Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Sociable

Mục lục

n

あいそのいい [愛想のいい]

adj-na

しゃこうてき [社交的]
こうさいずき [交際好き]

adj

ひとなつこい [人懐こい]
ひとなつっこい [人懐っこい]

adj-na,n

きさく [気さく]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top