- Từ điển Anh - Nhật
Soft light
Mục lục |
n
やわらかなひかり [軟らかな光]
やわらかなひかり [柔らかな光]
うすび [薄日]
Xem thêm các từ khác
-
Soft loan
n ちょうきていりかしつけ [長期低利貸付] -
Soft on
adj,exp,uk あまい [甘い] -
Soft or bituminous coal
n ゆうえんたん [有煙炭] -
Soft palate (the ~)
n なんこうがい [軟口蓋] -
Soft pitch (in baseball)
n なんとう [軟投] -
Soft roe
n しらこ [白子] -
Soft school
adj-na,n,vs なんぱ [軟派] -
Soft serve ice cream
n ソフトクリーム -
Soft sound
n じゃくおん [弱音] -
Soft steps
n しのびあし [忍び足] -
Soft touch
adj-na,n おひとよし [お人好し] -
Soft voice
n やさしいこえ [優しい声] -
Soft water
n なんすい [軟水] -
Soft wind
Mục lục 1 n 1.1 そよかぜ [そよ風] 1.2 びふう [微風] 1.3 そよかぜ [微風] n そよかぜ [そよ風] びふう [微風] そよかぜ... -
Soft young leaf
n やわらかいわかば [軟らかい若葉] -
Softball
n ソフトボール なんしきやきゅう [軟式野球] -
Softball tennis
n なんしきていきゅう [軟式庭球] -
Softening
n,vs なんか [軟化] -
Softening of the brain
n のうなんかしょう [脳軟化症] -
Softhearted (good-natured, credulous) person
adj-na,n おひとよし [お人好し]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.