Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Softening

n,vs

なんか [軟化]

Xem thêm các từ khác

  • Softening of the brain

    n のうなんかしょう [脳軟化症]
  • Softhearted (good-natured, credulous) person

    adj-na,n おひとよし [お人好し]
  • Softly

    Mục lục 1 adv 1.1 やんわりと 1.2 そっと 1.3 やんわり 1.4 しゅくしゅくと [粛々と] 1.5 しゅくしゅくと [粛粛と] 2 n 2.1...
  • Softness

    Mục lục 1 n 1.1 なんせい [軟性] 1.2 なんしつ [軟質] 1.3 じゅうなんせい [柔軟性] n なんせい [軟性] なんしつ [軟質]...
  • Softness (touch of ~)

    n やわらかみ [柔らかみ]
  • Software

    Mục lục 1 n 1.1 ソフトウエア 1.2 ソフトウェア 2 adj-na,adj-no,n,abbr 2.1 ソフト n ソフトウエア ソフトウェア adj-na,adj-no,n,abbr...
  • Software-stack

    n ソフトウェアスタック
  • Software infrastructure

    n きばんソフト [基盤ソフト]
  • Sogetsu school of flower arrangement

    n そうげつりゅう [草月流]
  • Soggy

    adj みずっぽい [水っぽい]
  • Soil

    Mục lục 1 n 1.1 どしつ [土質] 1.2 どじょう [土壌] 1.3 とち [土地] 1.4 つち [土] 2 adj-no,n 2.1 くすみ n どしつ [土質] どじょう...
  • Soil fertility

    n ちみ [地味]
  • Soil pollution

    n どじょうおせん [土壌汚染]
  • Soil preparation

    n せいち [整地]
  • Soil quality

    n どしつ [土質]
  • Soixante-neuf

    n シックスナイン
  • Sojourn

    Mục lục 1 n 1.1 きりゅう [寄留] 1.2 たいりゅう [滞留] 2 n,vs 2.1 とうりゅう [逗留] 2.2 たいざい [滞在] n きりゅう [寄留]...
  • Sojourner

    n とうりゅうきゃく [逗留客]
  • Sokagakkai (lay organization)

    n そうかがっかい [創価学会]
  • Sol

    n ソル
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top