- Từ điển Anh - Nhật
Somatology
n
じんたいがく [人体学]
せいたいがく [生体学]
Xem thêm các từ khác
-
Somber
adj-na,n あんたん [暗たん] あんたん [暗澹] -
Sombreness
adj-no,n くすみ -
Some
Mục lục 1 adv,n-t 1.1 いくらか [幾らか] 2 n-adv,n 2.1 いちぶ [一部] 2.2 じゃっかん [若干] 3 n 3.1 いくらかの [幾らかの]... -
Some...
adj-pn ある [或] ある [或る] -
Some (of them)
adv なかには [中には] -
Some . . . or other
exp なんらかの [何等かの] -
Some day
n-adv,n-t たじつ [他日] たねん [他年] -
Some evenings
n-adv,n-t いっせき [一夕] -
Some money
n なにがしかのかね [某かの金] -
Some other time
n いずれまた [何れまた] -
Some other year
n-adv,n-t たねん [他年] -
Some parts (of something)
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 しょしょ [所所] 1.2 ところどころ [所所] 1.3 しょしょ [所々] 1.4 ところどころ [所々] n-adv,n-t しょしょ... -
Some things are better left unsaid
exp,n いわぬがはな [言わぬが花] -
Some time ago
Mục lục 1 n 1.1 さっき 1.2 ひととせ [一年] 1.3 ひととし [一年] 1.4 いちねん [一年] 2 adv 2.1 いつぞや [何時ぞや] 3 n-adv,n-t... -
Some time or other
adv,uk いつか [何時か] -
Some years ago
n ひときり [一切り] -
Somebody
Mục lục 1 n,uk 1.1 だれか [誰か] 2 n 2.1 ひとかどのじんぶつ [一角の人物] n,uk だれか [誰か] n ひとかどのじんぶつ [一角の人物] -
Someday
Mục lục 1 adv 1.1 ゆくゆく [行く行く] 2 adv,uk 2.1 いつか [何時か] adv ゆくゆく [行く行く] adv,uk いつか [何時か] -
Somehow
Mục lục 1 adv 1.1 まがりなりにも [曲がりなりにも] 1.2 なぜか [何故か] 1.3 なんだか [何だか] 2 adv,uk 2.1 どことなく... -
Somehow or other
Mục lục 1 adv 1.1 なにとなく [何となく] 1.2 なにとなく [何と無く] 1.3 なんとなく [何となく] 1.4 なにかしら [何かしら]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.