- Từ điển Anh - Nhật
Something one always remembers
n
おくねん [憶念]
Xem thêm các từ khác
-
Something one lives for, very important
n いきがい [生き甲斐] -
Something or other
Mục lục 1 n 1.1 なんとかかんとか [何とか彼とか] 1.2 なにぶんの [何分の] 2 adv 2.1 なにかしら [何か知ら] 2.2 なんだかんだ... -
Something out of the ordinary
n くせごと [曲事] -
Something people would laugh at
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ひとわらえ [人笑え] 2 n 2.1 ひとわらい [人笑い] adj-na,n ひとわらえ [人笑え] n ひとわらい [人笑い] -
Something received
n いただき [頂き] いただき [頂] -
Something secret or confidential
n ないぎ [内儀] -
Something small or petty
n さじ [瑣事] さじ [些事] -
Something standing in the open
Mục lục 1 n 1.1 のだて [野点て] 1.2 のだて [野点] 2 iK 2.1 のだて [野立て] n のだて [野点て] のだて [野点] iK のだて... -
Something superior
n ゆうぶつ [尤物] -
Something that changes frequently
adv,n ころころ -
Something that deserves attention
n ひっけんのもの [必見の物] -
Something that is flashy with no content
exp,n あだばな [徒花] -
Something that leaps or thrusts out
exp とびだし [飛び出し] -
Something that makes one laugh
n ふんぱんもの [噴飯物] -
Something to be desired
n いまだし [未だし] -
Something uncommon
adj-no,n-adv,n-t いっかど [一廉] ひとかど [一廉] -
Something unexpected
n いひょう [意表] -
Something unhappy
n くせごと [曲事]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.