- Từ điển Anh - Nhật
Sound someone out
n,vs
だしん [打診]
Xem thêm các từ khác
-
Sound source
n おんげん [音源] -
Sound system
n おんいんそしき [音韻組織] -
Sound wave
n おんぱ [音波] -
Sounding
n さぐり [探り] たんそく [探測] -
Sounding (depth ~)
n そくしん [測深] -
Sounding lead
n そくえん [測鉛] -
Sounding out
n せぶみ [瀬踏み] -
Soundless
n むおん [無音] -
Soundly (beat ~)
n したたか [強か] -
Soundness
adj-na,n かくじつ [確実] けんぜん [健全] -
Soundproof(ing)
n ぼうおん [防音] -
Soundproof room
n ぼうおんしつ [防音室] -
Soundproofing (device)
n ぼうおんそうち [防音装置] -
Sounds
n ものおと [物音] -
Sounds given during a conversation to indicate comprehension
Mục lục 1 n 1.1 あいづち [相鎚] 1.2 あいづち [相づち] 1.3 あいづち [相槌] n あいづち [相鎚] あいづち [相づち] あいづち... -
Soundtrack
Mục lục 1 n 1.1 サウンドトラック 2 n,abbr 2.1 サントラ n サウンドトラック n,abbr サントラ -
Soup
Mục lục 1 n 1.1 つゆ [汁] 1.2 すいもの [吸物] 1.3 しる [汁] 1.4 しるもの [汁物] 1.5 わりした [割下] 1.6 ポタージュ n つゆ... -
Soup (Western ~)
n スープ -
Soup bowl
n しるわん [汁椀] -
Soup made with red miso paste
n あかだし [赤出し]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.