Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Southward

n

なんぽう [南方]

Xem thêm các từ khác

  • Southwest

    n なんせい [南西] みなみにし [南西]
  • Souvenir

    Mục lục 1 n 1.1 かたみ [形見] 1.2 みやげ [土産] 1.3 スーブニール 1.4 わすれがたみ [忘れ形見] 1.5 おみやげ [お土産]...
  • Souvenir photograph

    n きねんしゃしん [記念写真]
  • Souvenir shop

    n スーベニアショップ
  • Souvenir store

    n みやげものや [土産物屋]
  • Sovereign

    Mục lục 1 n 1.1 ていおう [帝王] 1.2 じんくん [人君] 1.3 とうちしゃ [統治者] 1.4 げんしゅ [元首] 1.5 しゅけんしゃ [主権者]...
  • Sovereign debt

    n こうてきさいむ [公的債務]
  • Sovereign message

    n こくしょ [国書]
  • Sovereign nation

    n しゅけんこく [主権国]
  • Sovereign power

    n たいせい [大政]
  • Sovereign rights

    n こっけん [国権]
  • Sovereignty

    Mục lục 1 n 1.1 ばんじょう [万乗] 1.2 とうちけん [統治権] 1.3 しゅけん [主権] 1.4 しじょうけん [至上権] n ばんじょう...
  • Sovereignty of the people

    n こくみんしゅけん [国民主権]
  • Soviet

    n ソヴィエト
  • Soviet Government

    n ろうのうせいふ [労農政府]
  • Soviet Union

    n ソビエト
  • Soviet Union (former ~)

    n ソれん [ソ連] それん [蘇連]
  • Soviet socialist republic

    n ソビエトしゃかいしゅぎきょうわこく [ソビエト社会主義共和国]
  • Sovietize

    n,vs せっか [赤化]
  • Sowing

    Mục lục 1 n,vs 1.1 はしゅ [播種] 2 n 2.1 たねまき [種蒔き] 2.2 たねおろし [種下ろし] n,vs はしゅ [播種] n たねまき [種蒔き]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top