Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Souvenir

Mục lục

n

かたみ [形見]
みやげ [土産]
スーブニール
わすれがたみ [忘れ形見]
おみやげ [お土産]
きねんぶつ [記念物]
ひきでもの [引出物]
スーベニア
ひきでもの [引き出物]
きねんひん [記念品]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top