Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Space

Mục lục

n

スペース
かんかく [間隔]
くつろぎ [寛ぎ]
うちゅう [宇宙]
ちゅう [宙]
くうかん [空間]
ま [間]

n-adv,n-t

あいだ [間]

adj-na,n

くうはく [空白]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top