Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Space travel

n

うちゅうりょこう [宇宙旅行]
スペーストラベル

Xem thêm các từ khác

  • Space walk

    n うちゅうゆうえい [宇宙遊泳]
  • Space weaponry

    n うちゅうへいき [宇宙兵器]
  • Space without columns

    n ふらん [不欄]
  • Spacecraft

    n スペースクラフト
  • Spaceman

    n スペースマン
  • Spaceman clay figurine from about 500 AD

    n しゃこうきどぐう [遮光器土偶]
  • Spaces (de: Diastase)

    n ジアスラーゼ
  • Spaceship Earth

    n うちゅうせんちきゅうごう [宇宙船地球号]
  • Spacing

    n スペーシング
  • Spacious

    Mục lục 1 adj-t 1.1 ようようたる [溶溶たる] 2 adj-na,adv,n 2.1 ひろびろ [広広] 2.2 ひろびろ [広々] 3 adj 3.1 ひろい [広い]...
  • Spacious country

    n くにばら [国原]
  • Spacious room

    n ひろま [広間]
  • Spade

    Mục lục 1 n 1.1 すき [鋤] 1.2 スペード 1.3 スコップ n すき [鋤] スペード スコップ
  • Spade work

    Mục lục 1 n 1.1 したじゅんび [下準備] 1.2 したしごと [下仕事] 1.3 よびこうさく [予備工作] n したじゅんび [下準備]...
  • Spadework

    n したじ [下地] したごしらえ [下拵え]
  • Spaghetti

    Mục lục 1 n 1.1 スパゲティー 1.2 スパゲティ 1.3 スパゲッティ n スパゲティー スパゲティ スパゲッティ
  • Spaghetti Western (film)

    n スパゲッティウエスタン
  • Spaghetti meat sauce

    n スパゲッティミートソース
  • Spain

    n すぺいん [西班牙] スペイン
  • Spam mail

    n スパムメール
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top