Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Spacious room

n

ひろま [広間]

Xem thêm các từ khác

  • Spade

    Mục lục 1 n 1.1 すき [鋤] 1.2 スペード 1.3 スコップ n すき [鋤] スペード スコップ
  • Spade work

    Mục lục 1 n 1.1 したじゅんび [下準備] 1.2 したしごと [下仕事] 1.3 よびこうさく [予備工作] n したじゅんび [下準備]...
  • Spadework

    n したじ [下地] したごしらえ [下拵え]
  • Spaghetti

    Mục lục 1 n 1.1 スパゲティー 1.2 スパゲティ 1.3 スパゲッティ n スパゲティー スパゲティ スパゲッティ
  • Spaghetti Western (film)

    n スパゲッティウエスタン
  • Spaghetti meat sauce

    n スパゲッティミートソース
  • Spain

    n すぺいん [西班牙] スペイン
  • Spam mail

    n スパムメール
  • Span

    n スパン ぜんちょう [全長]
  • Span of control

    n スパンオブコントロール
  • Span of life

    n めいすう [命数]
  • Spangle

    n スパンコール スパングル
  • Spanish

    n スパニッシュ
  • Spanish-American War

    n べいせいせんそう [米西戦争]
  • Spanish-Japanese

    exp せいわ [西和]
  • Spanish (language)

    n スペインご [スペイン語]
  • Spanish America

    n スパニッシュアメリカ
  • Spanish Armada

    n むてきかんたい [無敵艦隊]
  • Spanish Civil War

    n スペインないせん [スペイン内戦]
  • Spanish Guinea

    n スペインりょうギニア [スペイン領ギニア]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top