Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Speed trap

n

ねずみとり [鼠取り]
ねずみとり [鼠捕り]

Xem thêm các từ khác

  • Speed up

    n スピードアップ
  • Speeding

    n そくどいはん [速度違反]
  • Speedometer

    n そくどけい [速度計] スピードメーター
  • Speedway

    n スピードウエー
  • Speedy

    adj-na,n スピーディ スピーディー
  • Speedy comprehension

    n せんち [先知]
  • Speedy effect

    n そっこう [速効]
  • Speedy laying

    n,vs きゅうせつ [急設]
  • Speedy writing

    adj-na,n たっぴつ [達筆]
  • Spell

    Mục lục 1 n 1.1 だらに [陀羅尼] 1.2 スペル 1.3 じゅばく [呪縛] 1.4 じゅもん [呪文] 2 n,n-suf 2.1 つづき [続き] n だらに...
  • Spell of fine weather

    n せいてんつづき [晴天続き]
  • Spelling

    Mục lục 1 n 1.1 つづりじ [綴り字] 1.2 つづり [綴] 1.3 スペリング 1.4 つづり [綴り] 1.5 ていじ [綴字] n つづりじ [綴り字]...
  • Spelling bee

    n スペリングコンテスト
  • Spelunker

    n スペランカー
  • Spencer jacket

    n スペンサージャケット
  • Spend

    v5s あかす [明かす]
  • Spending

    n,vs ひしょう [費消]
  • Spending (way of ~)

    n ひと [費途]
  • Spending money

    n こづかいせん [小遣い銭] こづかい [小遣い]
  • Spending money (way of ~)

    Mục lục 1 n 1.1 かねづかい [金遣い] 1.2 かねづかい [金使い] 1.3 かねばなれ [金離れ] n かねづかい [金遣い] かねづかい...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top