Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Sphere of daily existence

n

せいかつけん [生活圏]

Xem thêm các từ khác

  • Sphere of influence

    Mục lục 1 n 1.1 せいりょくはんい [勢力範囲] 1.2 えいきょうけん [影響圏] 1.3 せいりょくけん [勢力圏] n せいりょくはんい...
  • Spherical

    Mục lục 1 adj 1.1 まるい [円い] 1.2 まるい [丸い] 1.3 まるっこい [丸っこい] 1.4 えんてんたる [円転たる] 2 n 2.1 えんてん...
  • Spherical coordinates

    n きゅうざひょう [球座標]
  • Spherical geometry

    n きゅうめんきかがく [球面幾何学]
  • Spherical mirror

    n きゅうめんきょう [球面鏡]
  • Spherical surface

    n きゅうめん [球面]
  • Spherical trigonometry

    n きゅうめんさんかくほう [球面三角法]
  • Spheroid

    n かいてんだえんたい [回転楕円体]
  • Sphincter

    adj-na,n かつやくきん [括約筋]
  • Sphinx

    n スフィンクス
  • Sphygmomanometer

    n けつあつけい [血圧計]
  • Spice

    Mục lục 1 n 1.1 スパイス 1.2 こうみ [香味] 1.3 こうみりょう [香味料] n スパイス こうみ [香味] こうみりょう [香味料]
  • Spice(s)

    n やくみ [薬味]
  • Spice rack

    n こうみりょういれ [香味料入れ]
  • Spice used for cooking

    n こうそう [香草]
  • Spicebush

    n くろもじ [黒文字]
  • Spiced sake

    n おとそ [お屠蘇]
  • Spices

    Mục lục 1 n 1.1 かやく [加薬] 1.2 こうりょう [香料] 1.3 こうしんりょう [香辛料] n かやく [加薬] こうりょう [香料]...
  • Spices used in toso

    n とそさん [屠蘇散]
  • Spicule

    n こっぺん [骨片]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top