Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Spigot

Mục lục

n

コック
のみぐち [飲み口]
のみくち [飲み口]
のみぐち [呑み口]

Xem thêm các từ khác

  • Spike

    Mục lục 1 n 1.1 ごすんくぎ [五寸釘] 1.2 スパイク 1.3 かすい [花穂] 1.4 いぬくぎ [犬釘] n ごすんくぎ [五寸釘] スパイク...
  • Spike-eared grass

    n いのころぐさ [いのころ草]
  • Spike (type of plant)

    n すいじょうかじょ [穂状花序]
  • Spike heel

    n スパイクヒール
  • Spiked shoes

    n スパイクシューズ
  • Spiker

    n スパイカー
  • Spiky cut

    n スパイキーカット
  • Spill

    Mục lục 1 n 1.1 いつりゅう [溢流] 2 n,vs 2.1 てんらく [顛落] 2.2 てんらく [転落] n いつりゅう [溢流] n,vs てんらく [顛落]...
  • Spill (piece of wood for lighting)

    n つけぎ [付け木]
  • Spillway

    n よすいはき [余水吐] よすいろ [余水路]
  • Spin

    n じてん [自転] スピン
  • Spin-glass

    n スピングラス
  • Spin (tail ~)

    n きりもみ [錐揉み]
  • Spin out

    n スピンアウト
  • Spin turn

    n スピンターン
  • Spina bifida

    n せきついはかい [脊椎破壊] にぶんせきつい [二分脊椎]
  • Spinach

    n ほうれんそう [法蓮草] ほうれんそう [菠薐草]
  • Spinal chord

    n せきずい [脊髄]
  • Spinal column

    Mục lục 1 n 1.1 せきちゅう [脊柱] 1.2 せすじ [背筋] 1.3 はいきん [背筋] n せきちゅう [脊柱] せすじ [背筋] はいきん...
  • Spinal fluid

    n のうしょう [脳漿]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top