Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Spirit of the deceased (Buddhism ~)

n

しょうりょう [精霊]

Xem thêm các từ khác

  • Spirit photography

    n ねんしゃ [念写]
  • Spirit possession

    n きつねつき [狐憑き] きつねつき [狐付き]
  • Spirit residing in the ground

    n ちれい [地霊]
  • Spirited

    Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 きえい [気鋭] 1.2 おとこまさり [男勝り] 2 adj-t 2.1 ぼつぼつたる [勃勃たる] 2.2 ぼつぼつたる...
  • Spirited advance

    n ゆうおう [勇往]
  • Spirited away

    n かみかくし [神隠し]
  • Spirited discussion

    n だんろんふうはつ [談論風発]
  • Spiritism

    Mục lục 1 n 1.1 こうれいじゅつ [交霊術] 1.2 こうしん [降神] 1.3 みこよせ [巫女寄せ] n こうれいじゅつ [交霊術] こうしん...
  • Spiritless

    Mục lục 1 adj 1.1 ふがいない [不甲斐無い] 1.2 ふがいない [腑甲斐無い] 1.3 ふがいない [不甲斐ない] 1.4 ふがいない...
  • Spirits

    n スピリッツ
  • Spirits of the dead

    n ゆうこん [幽魂]
  • Spirits of war dead

    n えいれい [英霊]
  • Spirits of wine

    n しゅせい [酒精]
  • Spiritual

    Mục lục 1 n 1.1 むけい [無形] 1.2 スピリチュアル 2 adj-na,n 2.1 れいてき [霊的] 3 adj-na 3.1 しんこうてき [信仰的] n むけい...
  • Spiritual ability

    n れいのう [霊能]
  • Spiritual awakening

    Mục lục 1 n,vs 1.1 かいがん [開眼] 1.2 かいげん [開眼] 2 n 2.1 ほっしん [発心] n,vs かいがん [開眼] かいげん [開眼] n...
  • Spiritual features

    n ふうど [風土]
  • Spiritual leader

    n せいしんてきしどうしゃ [精神的指導者]
  • Spiritual liberty

    n にゅうじゃく [入寂]
  • Spiritual peace

    n あんじんりゅうめい [安心立命] あんしんりつめい [安心立命]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top