Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Spirited

Mục lục

adj-na,adj-no,n

きえい [気鋭]
おとこまさり [男勝り]

adj-t

ぼつぼつたる [勃勃たる]
ぼつぼつたる [勃々たる]

adj

えいきある [鋭気有る]
ほねっぽい [骨っぽい]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top