Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Spiritual ability

n

れいのう [霊能]

Xem thêm các từ khác

  • Spiritual awakening

    Mục lục 1 n,vs 1.1 かいがん [開眼] 1.2 かいげん [開眼] 2 n 2.1 ほっしん [発心] n,vs かいがん [開眼] かいげん [開眼] n...
  • Spiritual features

    n ふうど [風土]
  • Spiritual leader

    n せいしんてきしどうしゃ [精神的指導者]
  • Spiritual liberty

    n にゅうじゃく [入寂]
  • Spiritual peace

    n あんじんりゅうめい [安心立命] あんしんりつめい [安心立命]
  • Spiritualism

    Mục lục 1 n 1.1 こうれいじゅつ [交霊術] 1.2 くちよせ [口寄せ] 1.3 スピリチュアリズム 1.4 せいしんしゅぎ [精神主義]...
  • Spirituality

    n れいせい [霊性]
  • Spirochaeta (germs)

    n スピロヘータ
  • Spirogyra

    n あおみどろ [青味泥]
  • Spirulina (algae)

    n スピルリナ
  • Spit

    n くし [串] つば [唾]
  • Spit (geography)

    n さし [砂嘴]
  • Spitball

    Mục lục 1 n 1.1 スピットボール 1.2 かみつぶて [紙つぶて] 1.3 かみつぶて [紙礫] 1.4 つぶて [飛礫] n スピットボール...
  • Spite

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ごうはら [業腹] 2 n 2.1 あくねん [悪念] 2.2 あくい [悪意] 2.3 いしゅ [意趣] adj-na,n ごうはら [業腹]...
  • Spiteful

    Mục lục 1 adj 1.1 しゅうねんぶかい [執念深い] 1.2 そこいじわるい [底意地悪い] 2 n 2.1 にくげ [憎気] adj しゅうねんぶかい...
  • Spiteful gaze

    n しっし [疾視]
  • Spiteful remarks

    n つらあて [面当て]
  • Spittoon

    n たんつぼ [痰壺]
  • Splash

    Mục lục 1 n,uk 1.1 ひまつ [飛沫] 1.2 しぶき [飛沫] 2 adv,vs 2.1 ぼちゃぼちゃ 3 n 3.1 しぶき [繁吹き] n,uk ひまつ [飛沫]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top