- Từ điển Anh - Nhật
Spiritual peace
n
あんじんりゅうめい [安心立命]
あんしんりつめい [安心立命]
Xem thêm các từ khác
-
Spiritualism
Mục lục 1 n 1.1 こうれいじゅつ [交霊術] 1.2 くちよせ [口寄せ] 1.3 スピリチュアリズム 1.4 せいしんしゅぎ [精神主義]... -
Spirituality
n れいせい [霊性] -
Spirochaeta (germs)
n スピロヘータ -
Spirogyra
n あおみどろ [青味泥] -
Spirulina (algae)
n スピルリナ -
Spit
n くし [串] つば [唾] -
Spit (geography)
n さし [砂嘴] -
Spitball
Mục lục 1 n 1.1 スピットボール 1.2 かみつぶて [紙つぶて] 1.3 かみつぶて [紙礫] 1.4 つぶて [飛礫] n スピットボール... -
Spite
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ごうはら [業腹] 2 n 2.1 あくねん [悪念] 2.2 あくい [悪意] 2.3 いしゅ [意趣] adj-na,n ごうはら [業腹]... -
Spiteful
Mục lục 1 adj 1.1 しゅうねんぶかい [執念深い] 1.2 そこいじわるい [底意地悪い] 2 n 2.1 にくげ [憎気] adj しゅうねんぶかい... -
Spiteful gaze
n しっし [疾視] -
Spiteful remarks
n つらあて [面当て] -
Spittoon
n たんつぼ [痰壺] -
Splash
Mục lục 1 n,uk 1.1 ひまつ [飛沫] 1.2 しぶき [飛沫] 2 adv,vs 2.1 ぼちゃぼちゃ 3 n 3.1 しぶき [繁吹き] n,uk ひまつ [飛沫]... -
Splash of mud
n どろはね [泥跳ね] -
Splash pattern
n かすり [絣] -
Splash water
adv,n,vs ぽちゃぽちゃ -
Splasher
n スプラッシャー -
Splashes
n はね [跳ね]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.