Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Splice

vs

スプライス

Xem thêm các từ khác

  • Spline

    n スプライン
  • Spline shaft

    n スプラインじく [スプライン軸]
  • Splint

    Mục lục 1 n 1.1 そえぎ [副木] 1.2 じくぎ [軸木] 1.3 ふくぼく [副木] 1.4 スプリント 1.5 そえぎ [添え木] n そえぎ [副木]...
  • Splinter

    Mục lục 1 n 1.1 とげ [棘] 1.2 はへん [破片] 1.3 とげ [刺] 1.4 かけら [欠片] 1.5 さくへん [削片] 1.6 かけ [欠け] 1.7 いら...
  • Split

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ぶんれつ [分裂] 2 n 2.1 スプリット 2.2 さつ [殺] 2.3 われめ [破目] 2.4 かつ [割] 2.5 われめ [割れ目]...
  • Split-run test

    n スプリットランテスト
  • Split-toed heavy cloth shoes with rubber soles

    n じかたび [直足袋] じかたび [地下足袋]
  • Split among friends

    n,vs なかまわれ [仲間割れ]
  • Split and dried saurel

    n ひらきあじ [開き鯵]
  • Split bamboo

    n わりだけ [割り竹]
  • Split end of hair

    n えだげ [枝毛]
  • Split fingered fast ball

    n スプリットフィンガーファーストボール
  • Split firewood

    n わりき [割り木]
  • Split log

    n わりざい [割り材]
  • Split timber

    n わりざい [割り材]
  • Split wedge

    n わりくさび [割り楔]
  • Split window

    n ぶんかつウィンドウ [分割ウィンドウ]
  • Splittable (wood) chopsticks

    n わりばし [割り箸] わりばし [割箸]
  • Spoil

    Mục lục 1 n 1.1 スポイル 1.2 さつ [殺] 2 ik,adv,n,vs 2.1 ちゃほや 3 adv,n,vs 3.1 ちやほや n スポイル さつ [殺] ik,adv,n,vs ちゃほや...
  • Spoiled

    Mục lục 1 adj-na,n,uk 1.1 めちゃくちゃ [滅茶苦茶] 1.2 めちゃくちゃ [目茶苦茶] 2 adj-na,n 2.1 だいなし [台無し] 2.2 かたなし...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top