Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Split end of hair

n

えだげ [枝毛]

Xem thêm các từ khác

  • Split fingered fast ball

    n スプリットフィンガーファーストボール
  • Split firewood

    n わりき [割り木]
  • Split log

    n わりざい [割り材]
  • Split timber

    n わりざい [割り材]
  • Split wedge

    n わりくさび [割り楔]
  • Split window

    n ぶんかつウィンドウ [分割ウィンドウ]
  • Splittable (wood) chopsticks

    n わりばし [割り箸] わりばし [割箸]
  • Spoil

    Mục lục 1 n 1.1 スポイル 1.2 さつ [殺] 2 ik,adv,n,vs 2.1 ちゃほや 3 adv,n,vs 3.1 ちやほや n スポイル さつ [殺] ik,adv,n,vs ちゃほや...
  • Spoiled

    Mục lục 1 adj-na,n,uk 1.1 めちゃくちゃ [滅茶苦茶] 1.2 めちゃくちゃ [目茶苦茶] 2 adj-na,n 2.1 だいなし [台無し] 2.2 かたなし...
  • Spoiled child

    Mục lục 1 n 1.1 だだっこ [駄駄っ子] 1.2 だだっこ [駄々っ子] 1.3 きょうじ [驕児] n だだっこ [駄駄っ子] だだっこ [駄々っ子]...
  • Spoiled rice

    n おうへんまい [黄変米]
  • Spoiler

    n あてうま [当て馬]
  • Spoiling the fun

    adj-na,n きょうざまし [興醒まし]
  • Spoils

    Mục lục 1 n 1.1 えもの [獲物] 1.2 ごうだつぶつ [強奪物] 1.3 とうひん [盗品] n えもの [獲物] ごうだつぶつ [強奪物]...
  • Spoils of war

    n せんりひん [戦利品]
  • Spoils system

    n スポイルズシステム
  • Spoils system (the ~)

    n りょうかんせいど [猟官制度]
  • Spoilt

    n だだっこ [駄駄っ子] だだっこ [駄々っ子]
  • Spoilt (invalid) vote

    n むこうとうひょう [無効投票]
  • Spoilt child

    n あまえっこ [甘えっ子]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top