Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Spoken English

n

こうごえいご [口語英語]

Xem thêm các từ khác

  • Spoken language

    n はなしことば [話言葉]
  • Spoken word

    n はなしことば [話し言葉]
  • Spokesman

    n だいべんしゃ [代弁者] スポークスマン
  • Spokesperson

    n スポークスパーソン ほうどうかん [報道官]
  • Spokeswoman

    n スポークスウーマン
  • Sponge

    n スポンジ かいめん [海綿]
  • Sponge ball

    n スポンジボール
  • Sponge cake

    n スポンジケーキ
  • Sponge cucumber

    Mục lục 1 iK,gikun,n 1.1 へちま [糸爪] 2 gikun,n 2.1 へちま [天糸瓜] 2.2 へちま [糸瓜] iK,gikun,n へちま [糸爪] gikun,n へちま...
  • Sponge gourd

    Mục lục 1 gikun,n 1.1 へちま [糸瓜] 1.2 へちま [天糸瓜] 2 iK,gikun,n 2.1 へちま [糸爪] gikun,n へちま [糸瓜] へちま [天糸瓜]...
  • Sponge rubber

    n スポンジゴム スポンジラバー
  • Sponger

    n いそうろう [居候]
  • Sponges (sea ~)

    n かいめんどうぶつ [海綿動物]
  • Sponging

    n たかり
  • Spongy tissue

    n かいめんじょうそしき [海綿状組織]
  • Sponsor

    Mục lục 1 n 1.1 せわびと [世話人] 1.2 スポット 1.3 しゅさいしゃ [主催者] 1.4 スポンサ 1.5 せわにん [世話人] 1.6 スポンサー...
  • Sponsor of a meeting

    n かいしゅ [会主]
  • Sponsored

    n まるがかえ [丸抱え]
  • Sponsoring nation

    n しゅさいこく [主催国]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top