Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Sponsor of a meeting

n

かいしゅ [会主]

Xem thêm các từ khác

  • Sponsored

    n まるがかえ [丸抱え]
  • Sponsoring nation

    n しゅさいこく [主催国]
  • Sponsorship

    Mục lục 1 n 1.1 きもいり [肝煎り] 1.2 きもいり [肝入り] 2 n,vs 2.1 しゅさい [主催] n きもいり [肝煎り] きもいり [肝入り]...
  • Sponsorship money

    n スポンサーシップマネー
  • Spontaneity

    n てんねん [天然] じはつせい [自発性]
  • Spontaneous

    Mục lục 1 n 1.1 じはつ [自発] 2 adj-na 2.1 じはつてき [自発的] 3 adj-na,adv,n 3.1 しぜん [自然] 4 adv 4.1 おもわず [思わず]...
  • Spontaneous combustion

    n しぜんはっか [自然発火]
  • Spontaneous discharge

    n ぼうはつ [暴発]
  • Spontaneous generation

    n しぜんはっせい [自然発生] げんせい [原生]
  • Spontaneous laughter

    n しっしょう [失笑]
  • Spontaneous recovery

    n しぜんちゆ [自然治癒]
  • Spontaneously

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きゅうぜん [翕然] 2 n 2.1 ひとりで [一人で] 2.2 ひとりで [独りで] 2.3 てんねんに [天然に] 2.4 しぜんに...
  • Spontaneousness

    n じはつせい [自発性]
  • Spool

    n スプール いとわく [糸枠]
  • Spool of thread

    n いとまき [糸巻き]
  • Spooler

    n スプーラ
  • Spoon

    Mục lục 1 n 1.1 さじ [匕] 1.2 ひ [匕] 1.3 スプーン 1.4 さじ [匙] n さじ [匕] ひ [匕] スプーン さじ [匙]
  • Spoon-feeding

    n スプーンフィーディング
  • Spoon and chopsticks

    n ひちょ [匕箸]
  • Spoony

    n おんなずき [女好き]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top