Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Spontaneous generation

n

しぜんはっせい [自然発生]
げんせい [原生]

Xem thêm các từ khác

  • Spontaneous laughter

    n しっしょう [失笑]
  • Spontaneous recovery

    n しぜんちゆ [自然治癒]
  • Spontaneously

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きゅうぜん [翕然] 2 n 2.1 ひとりで [一人で] 2.2 ひとりで [独りで] 2.3 てんねんに [天然に] 2.4 しぜんに...
  • Spontaneousness

    n じはつせい [自発性]
  • Spool

    n スプール いとわく [糸枠]
  • Spool of thread

    n いとまき [糸巻き]
  • Spooler

    n スプーラ
  • Spoon

    Mục lục 1 n 1.1 さじ [匕] 1.2 ひ [匕] 1.3 スプーン 1.4 さじ [匙] n さじ [匕] ひ [匕] スプーン さじ [匙]
  • Spoon-feeding

    n スプーンフィーディング
  • Spoon and chopsticks

    n ひちょ [匕箸]
  • Spoony

    n おんなずき [女好き]
  • Sporadic

    Mục lục 1 adj-na 1.1 さんぱつてき [散発的] 2 n,vs 2.1 さんぱつ [散発] adj-na さんぱつてき [散発的] n,vs さんぱつ [散発]
  • Sporadically

    adv,n てんてん [点点] てんてん [点々]
  • Spore

    n がほう [芽胞] ほうし [胞子]
  • Sport

    n スポーツ たわむれ [戯れ]
  • Sporting goods

    n うんどうぐ [運動具]
  • Sporting newspaper

    n スポーツしんぶん [スポーツ新聞]
  • Sports

    n ゆうぎ [遊戯]
  • Sports Day Holiday (Oct 10)

    n たいいくのひ [体育の日]
  • Sports car

    n スポーツカー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top