- Từ điển Anh - Nhật
Spool of thread
n
いとまき [糸巻き]
Các từ tiếp theo
-
Spooler
n スプーラ -
Spoon
Mục lục 1 n 1.1 さじ [匕] 1.2 ひ [匕] 1.3 スプーン 1.4 さじ [匙] n さじ [匕] ひ [匕] スプーン さじ [匙] -
Spoon-feeding
n スプーンフィーディング -
Spoon and chopsticks
n ひちょ [匕箸] -
Spoony
n おんなずき [女好き] -
Sporadic
Mục lục 1 adj-na 1.1 さんぱつてき [散発的] 2 n,vs 2.1 さんぱつ [散発] adj-na さんぱつてき [散発的] n,vs さんぱつ [散発] -
Sporadically
adv,n てんてん [点点] てんてん [点々] -
Spore
n がほう [芽胞] ほうし [胞子] -
Sport
n スポーツ たわむれ [戯れ] -
Sporting goods
n うんどうぐ [運動具]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The U.S. Postal System
143 lượt xemMusic, Dance, and Theater
160 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemIn Port
192 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemThe Living room
1.308 lượt xemThe City
26 lượt xemElectronics and Photography
1.723 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?