- Từ điển Anh - Nhật
Sports drink
Xem thêm các từ khác
-
Sports equipment
n あそびどうぐ [遊び道具] -
Sports event
n スポーツイベント -
Sports fair
n スポーツフェアー -
Sports ground
n グラウンド うんどうじょう [運動場] -
Sports marketing
n スポーツマーケティング -
Sports medicine
n スポーツいがく [スポーツ医学] -
Sports oval
n グラウンド -
Sports programmer
n スポーツプログラマー -
Sports science
n スポーツサイエンス -
Sports section
n うんどうらん [運動欄] -
Sports shoes
n うんどうぐつ [運動靴] スポーツシューズ -
Sports test
n スポーツテスト -
Sports trainer
n スポーツトレーナー -
Sportscaster
n スポーツキャスター -
Sportsgun
n りょうじゅう [猟銃] -
Sportsman
n スポーツマン -
Sportsmanlike
adj いさぎよい [潔い] -
Sportsmanship
n スポーツマンシップ -
Sportswear
n スポーツウエア
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.