- Từ điển Anh - Nhật
Sprinkle
adj-na,adv
パラパラ
Xem thêm các từ khác
-
Sprinkle water over
n,vs さんすい [散水] -
Sprinkler
n スプリンクラー -
Sprinkler system
n スプリンクラーせつび [スプリンクラー設備] -
Sprinkler truck
n さんすいしゃ [散水車] -
Sprinkling
Mục lục 1 n,vs 1.1 さんぷ [撒布] 1.2 さっぷ [撒布] 2 n 2.1 うちみず [打ち水] 2.2 かんすい [灌水] 2.3 みずまき [水撒き]... -
Sprinkling can
Mục lục 1 ateji,n,uk 1.1 じょろ [如露] 1.2 じょろ [如雨露] 1.3 じょうろ [如雨露] 1.4 じょうろ [如露] ateji,n,uk じょろ [如露]... -
Sprinkling water
n さんすい [撒水] さっすい [撒水] -
Sprint
Mục lục 1 n,vs 1.1 しっそう [疾走] 2 n 2.1 スプリント n,vs しっそう [疾走] n スプリント -
Sprinter
n スプリンター -
Sprite
n ようせい [妖精] -
Sprout
Mục lục 1 n 1.1 めばえ [芽生え] 1.2 ほうが [萌芽] 1.3 ふたば [双葉] 1.4 じゅし [豎子] 1.5 めだち [芽立ち] 1.6 ほうが... -
Sprout of a plant shooting from under the soil
n したもえ [下萌え] -
Sprouting
n きざし [萌し] しゅつが [出芽] -
Sprouting season (of ears of grain)
n しゅっすいき [出穂期] -
Sprouting up
adj-na,n はいぜん [沛然] -
Sprouts
Mục lục 1 n 1.1 わかめ [若芽] 1.2 もえぎ [萌木] 2 oK 2.1 したもえ [下萠] n わかめ [若芽] もえぎ [萌木] oK したもえ [下萠] -
Spruce
n きりっとした -
Spruce tree
n とうひ [唐檜] -
Spun cotton
n くりわた [繰り綿] -
Spun cotton (wool)
n ぼうし [紡糸]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.