- Từ điển Anh - Nhật
Sprout
Mục lục |
n
めばえ [芽生え]
ほうが [萌芽]
ふたば [双葉]
じゅし [豎子]
めだち [芽立ち]
ほうが [萠芽]
ふたば [二葉]
め [芽]
しんめ [新芽]
Xem thêm các từ khác
-
Sprout of a plant shooting from under the soil
n したもえ [下萌え] -
Sprouting
n きざし [萌し] しゅつが [出芽] -
Sprouting season (of ears of grain)
n しゅっすいき [出穂期] -
Sprouting up
adj-na,n はいぜん [沛然] -
Sprouts
Mục lục 1 n 1.1 わかめ [若芽] 1.2 もえぎ [萌木] 2 oK 2.1 したもえ [下萠] n わかめ [若芽] もえぎ [萌木] oK したもえ [下萠] -
Spruce
n きりっとした -
Spruce tree
n とうひ [唐檜] -
Spun cotton
n くりわた [繰り綿] -
Spun cotton (wool)
n ぼうし [紡糸] -
Spun yarn
n ぼうせきいと [紡績糸] -
Spur
Mục lục 1 n 1.1 ぶんきせん [分岐線] 1.2 しみゃく [支脈] 1.3 おね [尾根] n ぶんきせん [分岐線] しみゃく [支脈] おね... -
Spur (riding ~)
n はくしゃ [拍車] -
Spur of the moment
n ちょうし [調子] はずみ [弾み] -
Spurious
adj-na,n,pref えせ [似非] -
Spurious article
Mục lục 1 n 1.1 にせもの [贋物] 1.2 ぎさく [偽作] 1.3 ぎぶつ [偽物] 1.4 にせもの [偽物] 1.5 がんぶつ [贋物] n にせもの... -
Spurious book
n ぎほん [偽本] -
Spurious letter
n ぎしょ [偽書] -
Spurring on
n,vs そくしん [促進] -
Spurt
n スパート ふんぱつ [奮発] -
Spurt or spray of blood
n ちけむり [血煙]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.