Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Spruce

n

きりっとした

Xem thêm các từ khác

  • Spruce tree

    n とうひ [唐檜]
  • Spun cotton

    n くりわた [繰り綿]
  • Spun cotton (wool)

    n ぼうし [紡糸]
  • Spun yarn

    n ぼうせきいと [紡績糸]
  • Spur

    Mục lục 1 n 1.1 ぶんきせん [分岐線] 1.2 しみゃく [支脈] 1.3 おね [尾根] n ぶんきせん [分岐線] しみゃく [支脈] おね...
  • Spur (riding ~)

    n はくしゃ [拍車]
  • Spur of the moment

    n ちょうし [調子] はずみ [弾み]
  • Spurious

    adj-na,n,pref えせ [似非]
  • Spurious article

    Mục lục 1 n 1.1 にせもの [贋物] 1.2 ぎさく [偽作] 1.3 ぎぶつ [偽物] 1.4 にせもの [偽物] 1.5 がんぶつ [贋物] n にせもの...
  • Spurious book

    n ぎほん [偽本]
  • Spurious letter

    n ぎしょ [偽書]
  • Spurring on

    n,vs そくしん [促進]
  • Spurt

    n スパート ふんぱつ [奮発]
  • Spurt or spray of blood

    n ちけむり [血煙]
  • Sputnik

    n スプートニク
  • Sputum

    Mục lục 1 n 1.1 だえき [唾液] 1.2 つば [唾] 1.3 かくたん [喀痰] n だえき [唾液] つば [唾] かくたん [喀痰]
  • Sputum test

    n けんたん [検痰]
  • Spy

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 おんみつ [隠密] 2 n 2.1 スパイ 2.2 さぐり [探り] 2.3 みってい [密偵] 2.4 しのび [忍び] 2.5 てい [偵]...
  • Spy plane

    n ていさつき [偵察機]
  • Spy satellite

    n ていさつえいせい [偵察衛星]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top