- Từ điển Anh - Nhật
Squealing (to authorities)
n
たれこみ [垂れ込み]
Xem thêm các từ khác
-
Squeeze
n スクイズ -
Squeeze bunt
n スクイズバント -
Squeeze play
n スクイズプレー -
Squeezing
Mục lục 1 n 1.1 かすり [掠り] 1.2 しぼり [搾り] 2 n,vs 2.1 さくしゅ [搾取] n かすり [掠り] しぼり [搾り] n,vs さくしゅ... -
Squid
Mục lục 1 n 1.1 スクイッド 1.2 こういか [甲烏賊] 1.3 いか [烏賊] 1.4 いか [墨魚] 1.5 やりいか [槍烏賊] n スクイッド... -
Squid chopped, salted and mixed in its own ink
n くろづくり [黒作り] -
Squilla
n しゃこ [蝦蛄] -
Squint
n しゃし [斜視] ひがめ [僻目] -
Squirming
Mục lục 1 adv 1.1 わらわら 2 n,vs 2.1 しゅんどう [蠢動] 3 vs 3.1 もぞもぞ adv わらわら n,vs しゅんどう [蠢動] vs もぞもぞ -
Squirrel
Mục lục 1 n 1.1 きねずみ [木鼠] 1.2 リス 1.3 りす [栗鼠] n きねずみ [木鼠] リス りす [栗鼠] -
Squirt gun
n みずでっぽう [水鉄砲] -
Squished flat
adj-no べちゃんこ べたんこ -
Sri Lanka
n スリランカ -
St Luke
n るか [路加] -
St Luke Hospital
n せいろかびょういん [聖路加病院] -
Stab
n せんし [穿刺] ししょう [刺傷] -
Stab wound
n つききず [突き傷] -
Stabbing
n ししょう [刺衝] -
Stabbing to death
n,vs しさつ [刺殺] -
Stability
Mục lục 1 n 1.1 すわり [座り] 1.2 すわり [坐り] 1.3 ふくげんりょく [復原力] 1.4 スタビリティー 2 adj-na,n 2.1 きょうこ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.