Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Squeeze

n

スクイズ

Xem thêm các từ khác

  • Squeeze bunt

    n スクイズバント
  • Squeeze play

    n スクイズプレー
  • Squeezing

    Mục lục 1 n 1.1 かすり [掠り] 1.2 しぼり [搾り] 2 n,vs 2.1 さくしゅ [搾取] n かすり [掠り] しぼり [搾り] n,vs さくしゅ...
  • Squid

    Mục lục 1 n 1.1 スクイッド 1.2 こういか [甲烏賊] 1.3 いか [烏賊] 1.4 いか [墨魚] 1.5 やりいか [槍烏賊] n スクイッド...
  • Squid chopped, salted and mixed in its own ink

    n くろづくり [黒作り]
  • Squilla

    n しゃこ [蝦蛄]
  • Squint

    n しゃし [斜視] ひがめ [僻目]
  • Squirming

    Mục lục 1 adv 1.1 わらわら 2 n,vs 2.1 しゅんどう [蠢動] 3 vs 3.1 もぞもぞ adv わらわら n,vs しゅんどう [蠢動] vs もぞもぞ
  • Squirrel

    Mục lục 1 n 1.1 きねずみ [木鼠] 1.2 リス 1.3 りす [栗鼠] n きねずみ [木鼠] リス りす [栗鼠]
  • Squirt gun

    n みずでっぽう [水鉄砲]
  • Squished flat

    adj-no べちゃんこ べたんこ
  • Sri Lanka

    n スリランカ
  • St Luke

    n るか [路加]
  • St Luke Hospital

    n せいろかびょういん [聖路加病院]
  • Stab

    n せんし [穿刺] ししょう [刺傷]
  • Stab wound

    n つききず [突き傷]
  • Stabbing

    n ししょう [刺衝]
  • Stabbing to death

    n,vs しさつ [刺殺]
  • Stability

    Mục lục 1 n 1.1 すわり [座り] 1.2 すわり [坐り] 1.3 ふくげんりょく [復原力] 1.4 スタビリティー 2 adj-na,n 2.1 きょうこ...
  • Stability of a substance

    n ていせい [定性]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top