- Từ điển Anh - Nhật
Stabilizing fin
n
あんていばん [安定板]
Xem thêm các từ khác
-
Stable
Mục lục 1 oK,n 1.1 きゅうしゃ [廐舎] 2 n 2.1 ぼくしゃ [牧舎] 2.2 うまや [厩] 2.3 うまごや [馬小屋] 2.4 きゅうしゃ [厩舎]... -
Stable (market) after having bottomed out
adj そこがたい [底堅い] -
Stable growth
n あんていせいちょう [安定成長] -
Stable isotope
n あんていどういたい [安定同位体] -
Stable land-mass
n あんていりくかい [安定陸塊] -
Stable majority
n あんていたすう [安定多数] -
Stableman
n べっとう [別当] -
Staccato
n スタッカート はぎれのよい [歯切れの良い] -
Stack
n スタック -
Stack-object
n スタックオブジェクト -
Stack-pointer
n スタックポインタ -
Stack of rice straw
n いなむら [稲叢] -
Stacked arms
n さじゅう [叉銃] -
Stacked wheat
n むぎたば [麦束] -
Stacker
n ステッカー -
Stacking permanent wave
Mục lục 1 abbr 1.1 スタックパーマ 2 n 2.1 スタッキングパーム abbr スタックパーマ n スタッキングパーム -
Stackware
n スタックウェア -
Stadium
Mục lục 1 n 1.1 スタジアム 1.2 きょうぎじょう [競技場] 1.3 スタディアム n スタジアム きょうぎじょう [競技場] スタディアム -
Stadium jumper
Mục lục 1 n 1.1 スタジアムジャンパー 2 abbr 2.1 スタジャン n スタジアムジャンパー abbr スタジャン -
Staff
Mục lục 1 n 1.1 スタッフ 1.2 ぶいん [部員] 1.3 やくいん [役員] 1.4 ばくりょう [幕僚] n スタッフ ぶいん [部員] やくいん...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.