Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Stacking permanent wave

Mục lục

abbr

スタックパーマ

n

スタッキングパーム

Xem thêm các từ khác

  • Stackware

    n スタックウェア
  • Stadium

    Mục lục 1 n 1.1 スタジアム 1.2 きょうぎじょう [競技場] 1.3 スタディアム n スタジアム きょうぎじょう [競技場] スタディアム
  • Stadium jumper

    Mục lục 1 n 1.1 スタジアムジャンパー 2 abbr 2.1 スタジャン n スタジアムジャンパー abbr スタジャン
  • Staff

    Mục lục 1 n 1.1 スタッフ 1.2 ぶいん [部員] 1.3 やくいん [役員] 1.4 ばくりょう [幕僚] n スタッフ ぶいん [部員] やくいん...
  • Staff (bureau, post-office ~)

    n きょくいん [局員]
  • Staff (executive ~)

    n かんぶ [幹部]
  • Staff (music)

    n ごせん [五線]
  • Staff (musical ~)

    n ふひょう [譜表]
  • Staff canteen

    n しゃいんしょくどう [社員食堂]
  • Staff meeting

    n しょくいんかいぎ [職員会議]
  • Staff member

    Mục lục 1 n 1.1 しょくいん [職員] 1.2 しょいん [所員] 1.3 しょいん [署員] n しょくいん [職員] しょいん [所員] しょいん...
  • Staff officer

    n さんぼう [参謀] ばくりょう [幕僚]
  • Staff reassignment (annual ~)

    n じんじいどう [人事異動]
  • Staff room

    n しょくいんしつ [職員室]
  • Staff sergeant

    n にとうぐんそう [二等軍曹]
  • Staff with plaited paper streamers used in Shinto

    n ごへい [ご幣] ごへい [御幣]
  • Stag

    n おじか [牡鹿]
  • Stag film

    n スタッグフィルム
  • Stag party

    n スタッグパーティー
  • Stage

    Mục lục 1 n 1.1 いき [域] 1.2 こうざ [高座] 1.3 ステージ 1.4 だんじょう [壇場] 1.5 つぎ [次] 1.6 しゅくえき [宿駅] 1.7...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top