Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Nhật
Staff meeting
n
しょくいんかいぎ [職員会議]
Xem tiếp các từ khác
-
Staff member
Mục lục 1 n 1.1 しょくいん [職員] 1.2 しょいん [所員] 1.3 しょいん [署員] n しょくいん [職員] しょいん [所員] しょいん... -
Staff officer
n さんぼう [参謀] ばくりょう [幕僚] -
Staff reassignment (annual ~)
n じんじいどう [人事異動] -
Staff room
n しょくいんしつ [職員室] -
Staff sergeant
n にとうぐんそう [二等軍曹] -
Staff with plaited paper streamers used in Shinto
n ごへい [ご幣] ごへい [御幣] -
Stag
n おじか [牡鹿] -
Stag film
n スタッグフィルム -
Stag party
n スタッグパーティー -
Stage
Mục lục 1 n 1.1 いき [域] 1.2 こうざ [高座] 1.3 ステージ 1.4 だんじょう [壇場] 1.5 つぎ [次] 1.6 しゅくえき [宿駅] 1.7...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Electronics and Photography
1.718 lượt xemThe Bathroom
1.523 lượt xemEnergy
1.649 lượt xemConstruction
2.673 lượt xemTeam Sports
1.526 lượt xemBikes
719 lượt xemOutdoor Clothes
228 lượt xemThe Human Body
1.558 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- cả nhà ơi, chữ "vòi vĩnh" tiền trong tiếng anh là chữ gì, mình tìm không thấy?Xem thêm 3 bình luận
- 0 · 02/03/21 10:16:07
- 1 · 02/03/21 11:34:20
-
- Chào Rừng, cuối tuần an lành, vui vẻ nheng ^^"Huy Quang, Tây Tây và 1 người khác đã thích điều này
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn
- Vậy là còn vài giờ nữa là bước sang năm mới, năm Tân Sửu 2021 - Chúc bạn luôn: Đong cho đầy hạnh phúc - Gói cho trọn lộc tài - Giữ cho mãi an khang - Thắt chặt phú quý. ❤❤❤midnightWalker, Darkangel201 và 2 người khác đã thích điều này
- Hi mn, mọi người giải thích giúp mình "Escalation goes live" ở đây nghĩa là gì ạ. Thanks mọi người"Escalation goes live! (read our full game mode rundown)"
- mn cho mình hỏi về nha khoa thì "buccal cortical plate" dịch là gì?tks các bạn
- 2 · 11/02/21 05:57:31
-