- Từ điển Anh - Nhật
Stage
Mục lục |
n
いき [域]
こうざ [高座]
ステージ
だんじょう [壇場]
つぎ [次]
しゅくえき [宿駅]
だんかい [段階]
n,n-suf
はこび [運び]
Xem thêm các từ khác
-
Stage (theatre)
n ぶたい [舞台] -
Stage absence
n きゅうじょう [休場] -
Stage actor or actress
n ぶたいはいゆう [舞台俳優] -
Stage appearance
n しゅつえん [出演] -
Stage career
n ぶたいせいかつ [舞台生活] -
Stage debut
n めみえ [目見え] -
Stage directions
n トがき [ト書] -
Stage director
n ぶたいかんとく [舞台監督] -
Stage effects
n ぶたいこうか [舞台効果] -
Stage favorite
n にんきやくしゃ [人気役者] -
Stage fright
n ぶたいまけ [舞台負け] -
Stage lighting
n ぶたいしょうめい [舞台照明] -
Stage made of Japanese cypress
n ひのきぶたい [桧舞台] -
Stage name
n げいめい [芸名] -
Stage name (e.g. of actor)
n やごう [屋号] -
Stage play
n ぶたいげき [舞台劇] -
Stage setting
n おおどうぐ [大道具] ぶたいそうち [舞台装置] -
Stage show
n,vs じつえん [実演] -
Stage station
n つぎ [次] -
Stagecoach
Mục lục 1 n 1.1 えきばしゃ [駅馬車] 1.2 えきでん [駅伝] 1.3 のりあいばしゃ [乗合馬車] n えきばしゃ [駅馬車] えきでん...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.