Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Stage favorite

n

にんきやくしゃ [人気役者]

Xem thêm các từ khác

  • Stage fright

    n ぶたいまけ [舞台負け]
  • Stage lighting

    n ぶたいしょうめい [舞台照明]
  • Stage made of Japanese cypress

    n ひのきぶたい [桧舞台]
  • Stage name

    n げいめい [芸名]
  • Stage name (e.g. of actor)

    n やごう [屋号]
  • Stage play

    n ぶたいげき [舞台劇]
  • Stage setting

    n おおどうぐ [大道具] ぶたいそうち [舞台装置]
  • Stage show

    n,vs じつえん [実演]
  • Stage station

    n つぎ [次]
  • Stagecoach

    Mục lục 1 n 1.1 えきばしゃ [駅馬車] 1.2 えきでん [駅伝] 1.3 のりあいばしゃ [乗合馬車] n えきばしゃ [駅馬車] えきでん...
  • Stagehand

    Mục lục 1 n 1.1 くろんぼ [黒ん坊] 1.2 くろご [黒子] 1.3 くろんぼう [黒奴] 1.4 くろんぼう [黒ん坊] 1.5 こくど [黒奴]...
  • Stagflation

    n スタグフレーション
  • Stagger

    adj-na,adv,n,vs ふらふら
  • Staggered work hours

    n じさしゅっきん [時差出勤]
  • Staggering

    Mục lục 1 n 1.1 おうこう [横行] 2 adj 2.1 ものすごい [物凄い] n おうこう [横行] adj ものすごい [物凄い]
  • Staging or filming a story

    vs こうぎょうか [興行化]
  • Stagnant water

    n しすい [止水] たまりみず [溜まり水]
  • Stagnating

    n たいりゅう [滞留]
  • Stagnation

    Mục lục 1 n,vs 1.1 じゅうたい [渋滞] 2 adj-na,n 2.1 ふしん [不振] 3 n 3.1 うっせき [欝積] 3.2 とどこおり [滞り] 3.3 ていたい...
  • Staightforward

    n ちょくせつかんめい [直截簡明] ちょくせつかんめい [直接簡明]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top