- Từ điển Anh - Nhật
Stand
Mục lục |
n,n-suf
だい [台]
n
ばいてん [売店]
かだい [架台]
たち [立ち]
やたいみせ [屋台店]
スタンド
ろてん [露店]
Xem thêm các từ khác
-
Stand-in
Mục lục 1 n 1.1 だいやく [代役] 1.2 ふきかえ [吹替え] 1.3 ふきかえ [吹き替え] 1.4 スタンドイン 1.5 かわりやく [代り役]... -
Stand-offish
adj みずくさい [水臭い] -
Stand-up collar
Mục lục 1 n 1.1 たちえり [立ち襟] 1.2 つめえり [詰め襟] 1.3 スタンドカラー n たちえり [立ち襟] つめえり [詰め襟]... -
Stand-up meal
n りっしょく [立食] -
Stand close together
n,vs りんりつ [林立] -
Stand erect
n,vs ちょくりつ [直立] -
Stand for flower vase
n かだい [花台] -
Stand idly by and watch
n こうしゅぼうかん [拱手傍観] きょうしゅぼうかん [拱手傍観] -
Stand in a row
n,vs せいれつ [整列] -
Stand in the way
n とおせんぼう [通せん坊] -
Stand of trees planted to control the movement of sand
n ぼうさりん [防砂林] -
Stand straight up
n とったつ [突立] -
Stand up against
n,vs けっき [蹶起] けっき [決起] -
Stand watch
n たちばん [立ち番] -
Stand watching a performance
n たちみ [立ち見] -
Standard
Mục lục 1 n 1.1 じゅんじょう [準縄] 1.2 きかく [規格] 1.3 きはん [軌範] 1.4 すいじゅん [水準] 1.5 きじゅん [規準] 1.6... -
Standard-bearer
n きしゅ [旗手] -
Standard-width cloth (approx 36 cm)
Mục lục 1 n 1.1 なみはば [並巾] 1.2 なみはば [並み幅] 1.3 なみはば [並幅] n なみはば [並巾] なみはば [並み幅] なみはば... -
Standard (Japanese) language
n,obs ひょうじゅんご [標準語]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.