- Từ điển Anh - Nhật
Standard of value
n
かちきじゅん [価値基準]
Xem thêm các từ khác
-
Standard price
n ひょうじゅんかかく [標準価格] -
Standard size
n ひょうじゅんけい [標準型] きかくばん [規格判] -
Standard size mail
n ていけいゆうびんぶつ [定形郵便物] -
Standard time
n ひょうじゅんじ [標準時] -
Standard tones
n りつりょ [律呂] -
Standard translation
n ていやく [定訳] -
Standard type
n ひょうじゅんけい [標準型] -
Standard unit
n きほんたんい [基本単位] -
Standardization
Mục lục 1 n 1.1 ひょうてい [標定] 1.2 かくいつか [画一化] 1.3 ひょうじゅんか [標準化] 1.4 かくいつか [劃一化] 1.5... -
Standardized
adj-no,n,vs いってい [一定] いちじょう [一定] -
Standardized article or goods
n きかくひん [規格品] -
Standards
n スタンダーズ -
Standards draft
n きかくげんあん [規格原案] -
Standby
Mục lục 1 n,vs 1.1 たいき [待機] 2 n 2.1 スタンバイ n,vs たいき [待機] n スタンバイ -
Standby passenger
n スタンバイパッセンジャー -
Standing
Mục lục 1 n 1.1 じょうにん [常任] 1.2 じょうび [常備] 2 adj-no,n 2.1 じょうち [常置] n じょうにん [常任] じょうび [常備]... -
Standing (a thing, in a place)
n,vs じょうせつ [常設] -
Standing (stationary) wave
n ていじょうは [定常波] -
Standing abreast
n へいりつ [並立] -
Standing absolutely still
n ぎょうりつ [凝立]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.