- Từ điển Anh - Nhật
Star reader
n
きゅうせいか [九星家]
Xem thêm các từ khác
-
Star sapphire
n スターサファイア -
Star shape
n ほしがた [星型] -
Star shell
n えいこうだん [曳光弾] -
Star system
n スターシステム -
Star worship
n てんたいすうはい [天体崇拝] -
Starboard
n うげん [右舷] -
Starboard (side of a ship)
n おもかじ [面舵] -
Starch
Mục lục 1 n 1.1 でんぷん [澱粉] 1.2 スターチ 1.3 のり [糊] n でんぷん [澱粉] スターチ のり [糊] -
Starch (e.g. clothes)
n,vs のりづけ [糊付け] -
Starch of dogtooth violet
n かたくりこ [片栗粉] -
Starch syrup
n みずあめ [水飴] -
Starchiness
adj-no,n でんぷんしつ [澱粉質] -
Starchy
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 でんぷんしつ [澱粉質] 2 adj-na,adv,n,vs 2.1 ごわごわ adj-no,n でんぷんしつ [澱粉質] adj-na,adv,n,vs ごわごわ -
Stardom
n スターダム -
Stardust
n ほしくず [星屑] スターダスト -
Stare
n,vs ぎょうし [凝視] -
Starfish
n ひとで [人手] -
Starfish (gikun?)
n ひとで [海星] -
Staring-out (down) game
n にらめっこ [睨めっこ] -
Staring at
n じゅくし [熟視]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.