- Từ điển Anh - Nhật
Staying out all night and coming home in the morning
n
あさがえり [朝帰り]
Xem thêm các từ khác
-
Staying over
n とまりがけ [泊り掛け] -
Staying overnight without board
n すどまり [素泊まり] -
Staying overnight without meals
n すどまり [素泊り] -
Staying permanently
n,vs じょうちゅう [常駐] -
Staying somewhere (overnight) due to circumstances
n とまりこみ [泊まり込み] とまりこみ [泊り込み] -
Staying the course
n,vs かんそう [完走] -
Staying up all night
n よあかし [夜明かし] -
Staying up late
n よふかし [夜更かし] よふかし [夜更し] -
Stdin (computer)
n ひょうじゅんにゅうりょく [標準入力] -
Stdout (computer)
n ひょうじゅんしゅつりょく [標準出力] -
Steadfast
Mục lục 1 adj 1.1 かたい [堅い] 2 adj-na,n 2.1 ふばつ [不抜] adj かたい [堅い] adj-na,n ふばつ [不抜] -
Steadfastness
adj-na,n ふどう [不動] -
Steadily
Mục lục 1 n 1.1 ひたおしに [直押しに] 1.2 そろそろ [徐々] 1.3 じょじょ [徐々] 1.4 じょじょ [徐徐] 1.5 そろそろ [徐徐]... -
Steadiness
n こうしん [恒心] -
Steadiness (of market price)
Mục lục 1 n 1.1 もちあい [持ち合い] 1.2 たもちあい [保ち合い] 1.3 もちあい [保ち合い] n もちあい [持ち合い] たもちあい... -
Steadiness (stock market ~)
n したしぶり [下渋り] -
Steady
Mục lục 1 adj-na,adv,n,uk 1.1 しっかり [聢り] 1.2 しっかり [確り] 2 adj-na,n 2.1 けんじつ [堅実] 2.2 じっちょく [実直] 2.3... -
Steady advance
n ぜんしん [漸進] -
Steady job
n ていしょく [定職] -
Steady progress
n にっしんげっぽ [日進月歩]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.