- Từ điển Anh - Nhật
Steam pressure
n
きあつ [汽圧]
じょうきあつ [蒸気圧]
Xem thêm các từ khác
-
Steam train
n おかじょうき [陸蒸気] -
Steam turbine
n スチームタービン -
Steam whistle
n きてき [汽笛] -
Steamed cake
n むしがし [蒸し菓子] -
Steamed meat dumpling (Chinese style)
n しゅうまい [焼売] -
Steamed yeast bun with filling
n まんじゅう [饅頭] -
Steamed yeast bun with minced pork filling
n ぶたまん [豚まん] -
Steamer
Mục lục 1 n 1.1 むしき [蒸器] 1.2 むしき [蒸し器] 1.3 むしなべ [蒸し鍋] n むしき [蒸器] むしき [蒸し器] むしなべ [蒸し鍋] -
Steaming
n,n-suf むし [蒸し] -
Steaming (of food)
n からむし [空蒸し] -
Steamroller voting
n きょうこうさいけつ [強行採決] -
Steamrollering
n きょうこうさいけつ [強行採決] -
Steamship
Mục lục 1 n 1.1 きせん [汽船] 1.2 ふね [舟] 1.3 ふね [船] 1.4 じょうきせん [蒸気船] n きせん [汽船] ふね [舟] ふね [船]... -
Steamship (shipping) company
n ふながいしゃ [船会社] -
Steamy hot food
adj-na,adv,n,vs ほかほか -
Stearic acid
n ステアリンさん [ステアリン酸] -
Steel
Mục lục 1 n 1.1 はがね [鋼] 1.2 スチール 1.3 こうてつ [鋼鉄] n はがね [鋼] スチール こうてつ [鋼鉄] -
Steel blue
n はがねいろ [鋼色] -
Steel collar worker
n スチールカラー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.