- Từ điển Anh - Nhật
Steel rod
n
ぼうこう [棒鋼]
Xem thêm các từ khác
-
Steel sash
n スチールサッシ -
Steel sheet
Mục lục 1 n 1.1 こうはん [鋼板] 1.2 こうはん [甲鈑] 1.3 こうばん [甲鈑] 1.4 こうばん [鋼板] n こうはん [鋼板] こうはん... -
Steel tower
n てっとう [鉄塔] -
Steel wire
n こうせん [鋼線] -
Steel wire rope
n こうさく [鋼索] -
Steelmaking plant
n せいこうじょ [製鋼所] せいこうしょ [製鋼所] -
Steelworks
Mục lục 1 n 1.1 せいてつしょ [製鉄所] 1.2 せいこうじょ [製鋼所] 1.3 せいてつじょ [製鉄所] 1.4 せいこうしょ [製鋼所]... -
Steelyard
Mục lục 1 n 1.1 てんびん [天平] 1.2 てんびん [天秤] 1.3 さおばかり [棹秤] 1.4 さおばかり [竿秤] n てんびん [天平] てんびん... -
Steep
Mục lục 1 n 1.1 きりたった [切り立った] 2 adj-na,n 2.1 きゅう [急] 2.2 せつぜん [截然] 2.3 けんしゅん [険峻] 2.4 けんなん... -
Steep (as of a mountain)
n がんがんとした [巌巌とした] -
Steep (craggy) mountain
n けわしいやま [険しい山] -
Steep (e.g. mountain pass)
adj-na,n けんそ [険阻] けんそ [嶮岨] -
Steep bank
n きりぎし [切り岸] -
Steep cliff
n がんぺき [岸壁] -
Steep climb
n,vs きゅうじょうしょう [急上昇] -
Steep pass in the Alps
n アルプスのけん [アルプスの嶮] アルプスのけん [アルプスの険] -
Steep path
n けんろ [険路] -
Steep peak or ridge
n しゅんれい [峻嶺] -
Steep place
Mục lục 1 n 1.1 てんけん [天険] 2 adj 2.1 けわしい [険しい] n てんけん [天険] adj けわしい [険しい] -
Steep price rise
n こうとう [昂騰] こうとう [高騰]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.