Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Stereo camera

n

ステレオカメラ

Xem thêm các từ khác

  • Stereo image (audio)

    n おんぞう [音像]
  • Stereo record

    n ステレオレコード
  • Stereochemistry

    n りったいかがく [立体化学]
  • Stereograph

    n りったいしゃしん [立体写真]
  • Stereophonic

    n ステレオフォニック
  • Stereophonic broadcast

    n りったいほうそう [立体放送]
  • Stereophonic sound

    n りったいおんきょう [立体音響]
  • Stereoscope

    Mục lục 1 n 1.1 じったいきょう [実体鏡] 1.2 ステレオスコープ 1.3 りったいきょう [立体鏡] n じったいきょう [実体鏡]...
  • Stereotape

    n ステレオテープ
  • Stereotype

    Mục lục 1 n 1.1 かみがた [紙型] 1.2 ステレオタイプ 1.3 しけい [紙型] 1.4 ステロタイプ 1.5 こていかんねん [固定観念]...
  • Stereotype (in printing)

    n えんばん [鉛版]
  • Stereotyped

    Mục lục 1 n 1.1 ていけい [定型] 1.2 ていけい [定形] 1.3 おさだまり [御定まり] 1.4 わくにはまった [枠に嵌まった] 1.5...
  • Stereotyped epithet

    n かんじ [冠辞]
  • Stereotyped phrase

    adj-na,adj-no,n もんきりがた [紋切り型]
  • Stereovision

    n ステレオビジョン
  • Sterile

    adj-na,adj-no,n ふもう [不毛]
  • Sterilised

    n むきん [無菌]
  • Sterility

    Mục lục 1 n 1.1 ふにん [不妊] 1.2 ふにんしょう [不妊症] 1.3 ちゅうせい [中性] 2 oK,n 2.1 ふにん [不姙] n ふにん [不妊]...
  • Sterilization

    Mục lục 1 n,vs 1.1 めっきん [滅菌] 1.2 しょうどく [消毒] 1.3 さっきん [殺菌] 2 n 2.1 だんしゅ [断種] 2.2 ゆうせいしゅじゅつ...
  • Sterilization (operation)

    n ふにんしゅじゅつ [不妊手術]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top