Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Steward

Mục lục

n

かれい [家令]
かじゅう [家従]
しつじ [執事]
べっとう [別当]
スチュワード
ようにん [用人]
かふ [家扶]

Xem thêm các từ khác

  • Stewardess

    Mục lục 1 n 1.1 スチュワーデス 1.2 エアガール 1.3 エアホステス 2 abbr 2.1 スッチ n スチュワーデス エアガール エアホステス...
  • Stewed tongue

    n タンシチュー
  • Stick

    Mục lục 1 n 1.1 ステッキ 1.2 ぼうきれ [棒切れ] 1.3 こんぼう [棍棒] 1.4 むち [鞭] 1.5 スティック 1.6 ぼう [棒] n ステッキ...
  • Stick-to-itiveness

    n けん [健]
  • Stick fast to rules

    adj-na,n しゃくしじょうぎ [杓子定規]
  • Stick of candy

    n あめんぼう [飴ん棒]
  • Sticker

    Mục lục 1 n 1.1 ステッカー 1.2 レッテル 1.3 シール 1.4 はりがみ [貼り紙] n ステッカー レッテル シール はりがみ [貼り紙]
  • Sticker for new car drivers

    n わかばマーク [若葉マーク]
  • Stickily

    adv びしびし
  • Stickiness

    Mục lục 1 adj-na,adv,n,vs 1.1 ねばねば [粘々] 1.2 ねばねば [粘粘] 2 n 2.1 ねばり [粘り] 2.2 ねばりけ [粘り気] 2.3 ねんちゃくせい...
  • Sticking at living in one place

    adj-na,n いっしょけんめい [一所懸命]
  • Sticking fast

    n,vs こちゃく [固着]
  • Sticking out like a sore thumb

    adj-na,exp,n ばちがい [場違い]
  • Sticking out the chest

    n そりみ [反り身]
  • Sticking to

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ふちゃく [付着] 1.2 けんじ [堅持] 1.3 ふちゃく [附着] n,vs ふちゃく [付着] けんじ [堅持] ふちゃく...
  • Stickleback

    Mục lục 1 n 1.1 はりうお [針魚] 1.2 はりよ [針魚] 2 gikun,n 2.1 さより [細魚] 2.2 さより [針魚] n はりうお [針魚] はりよ...
  • Stickleback (fish)

    n とげうお [刺魚]
  • Sticks used for calculations

    n さんぎ [算木]
  • Sticky

    Mục lục 1 adj 1.1 ねばっこい [粘っこい] 1.2 ねばい [粘い] 2 adv,n 2.1 ねちねち 3 adj-na,adv,n,vs 3.1 べたべた adj ねばっこい...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top