- Từ điển Anh - Nhật
Sticking out like a sore thumb
adj-na,exp,n
ばちがい [場違い]
Xem thêm các từ khác
-
Sticking out the chest
n そりみ [反り身] -
Sticking to
Mục lục 1 n,vs 1.1 ふちゃく [付着] 1.2 けんじ [堅持] 1.3 ふちゃく [附着] n,vs ふちゃく [付着] けんじ [堅持] ふちゃく... -
Stickleback
Mục lục 1 n 1.1 はりうお [針魚] 1.2 はりよ [針魚] 2 gikun,n 2.1 さより [細魚] 2.2 さより [針魚] n はりうお [針魚] はりよ... -
Stickleback (fish)
n とげうお [刺魚] -
Sticks used for calculations
n さんぎ [算木] -
Sticky
Mục lục 1 adj 1.1 ねばっこい [粘っこい] 1.2 ねばい [粘い] 2 adv,n 2.1 ねちねち 3 adj-na,adv,n,vs 3.1 べたべた adj ねばっこい... -
Sticky-fingered
n てくせ [手癖] -
Sticky (clots of) blood
n ちのり [血糊] -
Sticky rice cake
n,uk もち [餅] -
Stiff
Mục lục 1 adj 1.1 ねばっこい [粘っこい] 1.2 ぎごちない 1.3 かたぐるしい [堅苦しい] 1.4 かたくるしい [堅苦しい] 1.5... -
Stiff-consistency concrete
n かたねりコンクリート [固練りコンクリート] -
Stiff-mannered
adj ぎごちない -
Stiff collar
n かたいカラー [固いカラー] -
Stiff expression
n かたいひょうじょう [硬い表情] -
Stiff formality
n きりこうじょう [切り口上] -
Stiff shoulders
Mục lục 1 n 1.1 かたこり [肩こり] 1.2 かたがこる [肩が凝る] 1.3 かたこり [肩凝り] n かたこり [肩こり] かたがこる... -
Stiff shoulders (owing to age)
n ごじゅうかた [五十肩] -
Stiff speech
n かたいことば [堅い言葉] -
Stiff style
n かたいぶんしょう [硬い文章] -
Stiffening
n,vs,male ぼっき [勃起]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.