Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Sticky

Mục lục

adj

ねばっこい [粘っこい]
ねばい [粘い]

adv,n

ねちねち

adj-na,adv,n,vs

べたべた

Xem thêm các từ khác

  • Sticky-fingered

    n てくせ [手癖]
  • Sticky (clots of) blood

    n ちのり [血糊]
  • Sticky rice cake

    n,uk もち [餅]
  • Stiff

    Mục lục 1 adj 1.1 ねばっこい [粘っこい] 1.2 ぎごちない 1.3 かたぐるしい [堅苦しい] 1.4 かたくるしい [堅苦しい] 1.5...
  • Stiff-consistency concrete

    n かたねりコンクリート [固練りコンクリート]
  • Stiff-mannered

    adj ぎごちない
  • Stiff collar

    n かたいカラー [固いカラー]
  • Stiff expression

    n かたいひょうじょう [硬い表情]
  • Stiff formality

    n きりこうじょう [切り口上]
  • Stiff shoulders

    Mục lục 1 n 1.1 かたこり [肩こり] 1.2 かたがこる [肩が凝る] 1.3 かたこり [肩凝り] n かたこり [肩こり] かたがこる...
  • Stiff shoulders (owing to age)

    n ごじゅうかた [五十肩]
  • Stiff speech

    n かたいことば [堅い言葉]
  • Stiff style

    n かたいぶんしょう [硬い文章]
  • Stiffening

    n,vs,male ぼっき [勃起]
  • Stiffness

    Mục lục 1 n 1.1 こうしつ [硬質] 1.2 かたさ [硬さ] 1.3 かたさ [堅さ] 1.4 かたさ [固さ] n こうしつ [硬質] かたさ [硬さ]...
  • Stiffness (in shoulders)

    Mục lục 1 n 1.1 しこり [凝] 1.2 こり [凝り] 1.3 こり [凝] 1.4 しこり [凝り] n しこり [凝] こり [凝り] こり [凝] しこり...
  • Stifled laugh

    n しのびわらい [忍び笑い]
  • Stigma

    n らくいん [烙印] おめい [汚名]
  • Stiletto

    n あなあけき [穴開け器] あなあけき [穴あけ器]
  • Still

    Mục lục 1 n 1.1 しんかん [深閑] 1.2 いまでも [今でも] 1.3 じゃくとした [寂とした] 1.4 スチール 1.5 せきとした [寂とした]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top