Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Stiff

Mục lục

adj

ねばっこい [粘っこい]
ぎごちない
かたぐるしい [堅苦しい]
かたくるしい [堅苦しい]
ぎこちない
かたぐるしい [固苦しい]
かたくるしい [固苦しい]

adj-na,n

きゅうくつ [窮屈]
きょうじん [強靭]

adj-na,adv,n,vs

ごわごわ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top