- Từ điển Anh - Nhật
Stiff shoulders (owing to age)
n
ごじゅうかた [五十肩]
Xem thêm các từ khác
-
Stiff speech
n かたいことば [堅い言葉] -
Stiff style
n かたいぶんしょう [硬い文章] -
Stiffening
n,vs,male ぼっき [勃起] -
Stiffness
Mục lục 1 n 1.1 こうしつ [硬質] 1.2 かたさ [硬さ] 1.3 かたさ [堅さ] 1.4 かたさ [固さ] n こうしつ [硬質] かたさ [硬さ]... -
Stiffness (in shoulders)
Mục lục 1 n 1.1 しこり [凝] 1.2 こり [凝り] 1.3 こり [凝] 1.4 しこり [凝り] n しこり [凝] こり [凝り] こり [凝] しこり... -
Stifled laugh
n しのびわらい [忍び笑い] -
Stigma
n らくいん [烙印] おめい [汚名] -
Stiletto
n あなあけき [穴開け器] あなあけき [穴あけ器] -
Still
Mục lục 1 n 1.1 しんかん [深閑] 1.2 いまでも [今でも] 1.3 じゃくとした [寂とした] 1.4 スチール 1.5 せきとした [寂とした]... -
Still-life picture
n せいぶつが [静物画] -
Still better
n なおよい [猶良い] -
Still having slim chances of victory (in sumo ~)
n いきたい [生き体] -
Still image
n せいしが [静止画] -
Still in the process of being formed
adj-na,n あらけずり [粗削り] あらけずり [荒削り] -
Still less
adv なおさら [尚更] -
Still less (with neg. verb)
adv,exp まして [況して] -
Still life
n せいぶつ [静物] -
Still more
Mục lục 1 adv,exp 1.1 なおのこと [尚の事] 1.2 まして [況して] 1.3 なおのこと [猶の事] 2 n-adv,n 2.1 いっそう [一層] 3 adv,conj,uk... -
Still more to come
adv まだまだ [未だ未だ] -
Still some way to go before goal
adv まだまだ [未だ未だ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.