- Từ điển Anh - Nhật
Stillborn baby
n
しざんじ [死産児]
Xem thêm các từ khác
-
Stilletto
n あいくち [合口] あいくち [合い口] -
Stillness
Mục lục 1 n 1.1 せいし [静止] 1.2 しずけさ [静けさ] 2 adj-na,n 2.1 ちんせい [沈静] n せいし [静止] しずけさ [静けさ]... -
Stillness and motion
n せいとどう [静と動] -
Stillness of night
n やき [夜気] -
Stilt
n ピロティ -
Stiltedness
adv,n,vs ぎくしゃく -
Stilts (walk on ~)
n ちくば [竹馬] たけうま [竹馬] -
Stimulant
Mục lục 1 n 1.1 しげきざい [刺戟剤] 1.2 きづけ [気付け] 1.3 そくしんざい [促進剤] 1.4 かくせいざい [覚醒剤] 1.5 きつけ... -
Stimulated
n,vs はっぷん [発奮] はっぷん [発憤] -
Stimulating
adj-na しげきてき [刺激的] しげきてき [刺戟的] -
Stimulation
Mục lục 1 n 1.1 よびみず [呼び水] 1.2 かんしょう [勧奨] 1.3 はげまし [励まし] 1.4 ししょう [刺衝] 1.5 しんき [振起]... -
Stimulative
n しげきせい [刺戟性] しげきせい [刺激性] -
Stimulus
Mục lục 1 n,vs 1.1 しげき [刺激] 1.2 しげき [刺戟] 2 n 2.1 はげみ [励み] 2.2 はずみ [勢] 2.3 しげきぶつ [刺戟物] 2.4 しげきぶつ... -
Sting
Mục lục 1 n 1.1 けん [剣] 1.2 スティング 2 adv,n,vs 2.1 ぴりぴり n けん [剣] スティング adv,n,vs ぴりぴり -
Stinger
n スティンガー -
Stingfish
n かさご [笠子] おこぜ [虎魚] -
Stinginess
Mục lục 1 uk 1.1 けちん [吝ちん] 2 adj-na,n,vs,uk 2.1 りんしょく [吝嗇] 2.2 けち [吝嗇] 3 oK,adj-na,n,vs,uk 3.1 りんしょく [悋嗇]... -
Stinging
adj とげとげしい [刺々しい] とげとげしい [刺刺しい] -
Stinging (barbed) words
n とげのあることば [刺の有る言葉] -
Stinging (scathing) words
exp はりをふくんだことば [針を含んだ言葉]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.