- Từ điển Anh - Nhật
Stock
Mục lục |
n
ストック
ちすじ [血筋]
たくわえ [蓄え]
ちょぞうひん [貯蔵品]
もとで [元手]
たくわえ [貯え]
ざいか [在荷]
ざいこ [在庫]
だしじる [出し汁]
しょうひん [商品]
かぶ [株]
n,n-suf
だし [出し]
Xem thêm các từ khác
-
Stock-farming
n ぼくちくぎょう [牧畜業] ぼくちく [牧畜] -
Stock-in-trade
n しょうばいどうぐ [商売道具] -
Stock (company)
n かぶしき [株式] -
Stock (from which a graft is taken)
n おやぎ [親木] -
Stock (gun ~)
n だいぎ [台木] -
Stock (soup ~)
n にだしじる [煮出し汁] -
Stock car
n ストックカー -
Stock car race
n ストックカーレース -
Stock certificate
n かぶけん [株券] -
Stock collateral loan
n かぶしききんゆう [株式金融] -
Stock control
n ストックコントロール -
Stock dividend
n かぶしきはいとう [株式配当] かぶしきはいとうきん [株式配当金] -
Stock exchange
n かぶしきとりひきじょ [株式取引所] しょうけんとりひきじょ [証券取引所] -
Stock exchange percentage
n かぶしきこうかんりつ [株式交換率] -
Stock fund
n ざいこしきん [在庫資金] -
Stock holdings
n もちかぶ [持ち株] -
Stock investment (money for ~)
n かぶきん [株金] -
Stock investment trust
n かぶしきとうししんたく [株式投資信託] -
Stock market
n かぶしきしじょう [株式市場] -
Stock market quotation
n かぶしきそうば [株式相場]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.