- Từ điển Anh - Nhật
Store that has been gone out of business
n
しもたや [仕舞屋]
Xem thêm các từ khác
-
Stored
n びちく [備蓄] -
Stored coal
n,vs ちょたん [貯炭] -
Stored goods
n ちょぞうひん [貯蔵品] -
Stored rice
n くらまい [蔵米] -
Storehouse
Mục lục 1 n 1.1 ちょぞうこ [貯蔵庫] 1.2 そうこ [倉庫] 1.3 おきば [置き場] n ちょぞうこ [貯蔵庫] そうこ [倉庫] おきば... -
Storehouse with thick (earthen) walls
n どぞう [土蔵] -
Storekeeper
n しょうてんしゅ [商店主] そうこばん [倉庫番] -
Storeroom
n ものおき [物置き] ちょぞうしつ [貯蔵室] -
Stores and houses on street (look of ~)
Mục lục 1 n-t 1.1 まちなみ [街並] 1.2 まちなみ [町並み] 1.3 まちなみ [街並み] 1.4 まちなみ [町並] n-t まちなみ [街並]... -
Stories
n,n-suf かい [階] -
Storing
n にゅうこ [入庫] -
Storing away
n,vs しぞう [死蔵] -
Storing coal
n,vs ちょたん [貯炭] -
Storing in a warehouse
n,vs くらいれ [蔵入れ] -
Storm
Mục lục 1 n 1.1 あらし [嵐] 1.2 ぼうふうう [暴風雨] 1.3 ぼうふう [暴風] 1.4 ストーム 1.5 おおぶり [大降り] 1.6 ふうは... -
Storm and flood damage
n ふうすいがい [風水害] -
Storm and stress
n しっぷうどとう [疾風怒濤] -
Storm area
n ぼうふういき [暴風域] -
Storm caused by the devil
n まかぜ [魔風] -
Storm in a teacup
Mục lục 1 exp 1.1 コップのなかのあらし [コップの中の嵐] 2 n 2.1 ないふん [内紛] exp コップのなかのあらし [コップの中の嵐]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.